Năm 2021, trường Keimyung xuất sắc nằm trong danh sách trường đạt chứng nhận IEQAS (International Education Quality Assurance System) của Hàn Quốc.
Sựu công nhận trên nghĩa là là hệ thống đào tạo tại Keimyung đã được Bộ Giáo dục Khoa học và Kỹ thuật Hàn Quốc đánh giá đảm bảo chất lượng giáo dục quốc tế và có tiềm năng thu hút sinh viên quốc tế hàng đầu trong các trường đại học tại xứ sở Kim chi.
1. Tìm hiểu Đại học Keimyung: Giới thiệu tổng quan
Keimyung University là một trong những ngôi trường đại học danh giá nhất tại thành phố Daegu, đồng thời lọt top 10 trường đại học đẹp nhất xứ Hàn.
Tên tiếng Anh: Keimyung University
Tên tiếng Hàn: 계명대학교
Địa chỉ: 56 Dalseong-ro, Seongnae 2(i)-dong, Jung-gu, Daegu, Hàn Quốc
Điện thoại: +82 53-580-5114
Thành lập: 20/5/1954
Số lượng nhập học: 33.035 sinh viên, 2.223 sinh viên quốc tế
Số lượng giáo sư: 543 giáo sư, 359 giảng viên thỉnh giảng
Website của trường: www.kmu.ac.kr
Loại hình: Tư thục
Tọa lạc tại Trung tâm công nghiệp trọng điểm Daegu, sinh viên tốt nghiệp từ đại học Keimyung được đảm bảo cơ hội việc làm thêm cũng như việc làm ổn định sau khi tốt nghiệp.
Đại học Keimyung hiện liên kết hợp tác với 46 tổ chức và 399 trường Đại học thuộc 58 quốc gia trên toàn cầu. Hàng năm, trường đều tổ chức các chương trình trao đổi du học sinh, giảng viên và chuyển giao công nghệ quốc tế.
Tìm hiểu Đại học Keimyung: Đặc điểm nổi bật
TOP 3 Đại học tốt nhất thành phố Daegu
Thế mạnh đào tạo thuộc các chuyên ngành du lịch, kinh tế và ngôn ngữ với hệ thống cơ sở vật chất trang thiết bị hiện đại
Là “địa điểm nổi tiếng”, bối cảnh của nhiều bộ phim đình đám như Đồng Hồ Cát (1995), Đồng Cảm (2000), Vườn Sao Băng (2009), Thirst (2009), Bridal Mask (2012), The King 2 Hearts (2012), The Priests (2015), Operation Chromite (2016), The Last Princess (2016),….
2. Tìm hiểu Đại học Keimyung: Điều kiện du học Hàn Quốc
Du học sinh tìm đến đại học Keimyung có 2 con đường: Du học tiếng Hàn hoặc theo học chương trình Đại học.
2.1 Hệ Tiếng Hàn:
Học vấn: Đã tốt nghiệp THPT
Khả năng tiếng Hàn: Không có yêu cầu đặc biệt
2.2 Hệ đại học
Học vấn: Đã tốt nghiệp cấp 3 hoặc cấp học tương đương.
Khả năng ngôn ngữ:
- Tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3
- Tiếng Anh:
Chứng chỉ | TOEFL | TEPS | IELTS | ||
PBT | CBT | iBT | |||
Yêu cầu tối thiểu | 530 | 197 | 71 | 600 | 5.5 |
3. Chương trình đào tạo tại Keimyung University
Keimyung University đào tạo sinh viên và du học sinh từ hệ ngôn ngữ Hàn đến hệ đại học và sau đại học với chất lượng giảng dạy hàng đầu.
3.1 Hệ ngôn ngữ
Chương trình học | Thời gian học | Số ngày học | Số giờ học |
6 cấp | 10 tuần/kỳ | 5 ngày/tuần | 4h/ngày ~ 200h/kỳ |
Nội Dung | Chi phí | Ghi chú | |
Học phí | 4.800.000 KRW (~96.000.000 VND) | 1 năm | |
Giáo trình | 30.000 KRW – 40.000 KRW (600.000 KRW ~ 800.000 KRW) | 1 bộ | |
Chương trình đào tạo hệ tiếng Hàn |
|||
Cấp độ | Nội dung chính | Giáo trình | |
Cơ bản | 1 | Bảng chữ cái tiếng Hàn
Từ vựng Cấu trúc câu cơ bản Hội thoại cơ bản |
Korean Alive 1 |
2 | Từ vựng thông dụng
Hậu tố liên kết Giao tiếp cơ bản Đọc hiểu ghi nhớ thư từ và thông báo trong cuộc sống hàng ngày |
Korean Alive 2 | |
Trung bình | 3 | Từ vựng về các vấn đề xã hội
Đặc điểm cơ bản của ngôn ngữ viết và nói Nghe hiểu quảng cáo, phỏng vấn, dự báo thời tiết |
Korean Alive 3 |
4 | Thuật ngữ trừu tượng
Từ vựng liên quan đến kinh doanh Viết đoạn văn logic Sử dụng ngữ pháp để giải thích các bối cảnh phức tạp |
Korean Alive 4 | |
Nâng cao | 5 | Đọc hiểu tài liệu chuyên ngành (chính trị, kinh tế, xã hội, khoa học)
Thuật ngữ, thành ngữ, tục ngữ và thành ngữ Viết luận văn |
|
6 | Thuật ngữ thường được sử dụng
Thuật ngữ chuyên ngành Từ vựng đa nghĩa Từ vựng trong luận văn hoặc bài phát biểu Thuyết trình, thảo luận |
|
3.2 Hệ đại học tại Keimyung University
Phân ngành | Nhóm ngành | Học phí | |
KRW/kỳ | VND/kỳ | ||
Quốc tế và nhân văn | Ngôn ngữ và Văn học Hàn
Ngôn ngữ và Văn học Anh Ngôn ngữ Đức và Châu Âu Ngôn ngữ Trung và Trung Quốc học Ngôn ngữ Nhật và Nhật Bản học Nga và Trung Á học Tây Ban Nha và Mỹ Latinh học Thiên Chúa giáo học Lịch sử Triết học và dân tộc Tiếng Hàn quốc tế và Giáo dục văn hóa |
2,955,000 | 59,100,000 |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh
Quản trị du lịch Hệ thống quản lý thông tin Kế toán Thuế Quản trị dữ liệu |
2,955,000 | 59,100,000 |
Khoa học và Xã hội | Ngoại thương
Tài chính và Kinh tế Phúc lợi xã hội Luật Hành chính công Quan hệ quốc tế Báo chí và Thiết kế hình ảnh Quảng cáo và Quan hệ công chúng Xã hội học Tâm lý học Thông tin thư viện Cảnh sát hành chính |
2,955,000 | 59,100,000 |
Keimyung Adams | Kinh doanh quốc tế
Quan hệ quốc tế |
4,356,000 | 87,120,000 |
Khoa học tự nhiên | Toán học
Thống kê Hóa học Công nghệ sinh học Sức khỏe cộng đồng Công nghệ thực phẩm Khoa học thực phẩm và dinh dưỡng Khoa học môi trường Môi trường toàn cầu |
4,415,000 | 88,300,000 |
Kỹ thuật | Kỹ thuật xây dựng
Kiến trúc Kỹ thuật kiến trúc Công nghệ điện và điện tử Khoa học máy tính Kỹ thuật game và di động Kỹ thuật giao thông Đô thị Kiến trúc cảnh quan Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật hệ thống ô tô Kỹ thuật robot Công nghệ hóa Kỹ thuật vật liệu cao cấp Kỹ thuật công nghiệp |
4,119,000 | 82,380,000 |
Dược phẩm | Công nghệ sinh học | 4,119,000 | 82,380,000 |
Điều dưỡng | Điều dưỡng | 4,119,000 | 82,380,000 |
Âm nhạc và Nghệ thuật biểu diễn | Nhạc cụ giao hưởng
Thanh nhạc Sáng tác Piano Nhạc kịch và trình diễn Vũ đạo |
4,415,000 | 88,300,000 |
Thể dục – Thể thao | Giáo dục thể chất
Thể thao và giải trí Taewondo Marketing thể thao |
2,985,000 | 59,700,000 |
Thiết kế – Sáng tạo | Truyền thông và hình ảnh
Video và Hoạt hình Thiết kế hình ảnh Sáng tác âm nhạc Sáng tạo nội dung |
4,415,000 | 88,300,000 |
Mỹ thuật | Hội họa
Thiết kế thủ công mỹ nghệ Thiết kế công nghiệp Thiết kế thời trang Thiết kế công nghiệp Marketing thời trang |
4,415,000 | 88,300,000 |
3.3 Tìm hiểu Đại học Keimyung: Hệ Cao học
Phân ngành | Nhóm ngành | Học phí | |
KRW/kỳ | VND/kỳ | ||
Khoa học, Xã hội và Nhân văn | Ngôn ngữ và Văn học Hàn
Văn hóa Hàn Quốc Ngôn ngữ Hàn quốc tế và Giáo dục văn hóa Ngôn ngữ và Văn học Anh Nhật Bản học Trung Quốc học Giáo dục Giáo dục mầm non Giáo dục tiếng Anh Triết học Lịch sử và Khảo cổ Thần học Quản trị kinh doanh Kinh tế và tiêu dùng Quản trị du lịch Ngoại thương Hệ thống quản lý thông tin Kế toán Quản trị dữ liệu Luật Tâm lý học Hành chính công Xã hội học Báo trí và truyền thông Khoa học thông tin thư viện Quản lý cảnh sát Sáng tạo nội dung Phúc lợi xã hội Lịch sử nghệ thuật Biên phiên dịch Kinh doanh thời trang Quốc tế và khu vực học |
3,791,000 | 75,820,000 |
Khoa học Tự nhiên | Thống kê
Hóa học Công nghệ sinh học Sức khỏe cộng đồng Công nghệ thực phẩm Khoa học thực phẩm và dinh dưỡng Khoa học môi trường Điều dưỡng Dược học Kiến trúc Công nghệ hóa học Đô thị và giao thông Khoa học và kỹ thuật máy tính Điện tử y tế Kỹ thuật vật liệu |
4,781,000 | 95,620,000 |
Kỹ thuật | Kỹ thuật xây dựng
Kỹ thuật cơ khí |
5,256,000 | 105,120,000 |
Y dược | Dược học | 6,828,000 | 136,560,000 |
Âm nhạc và Nghệ thuật biểu diễn | Âm nhạc
Mỹ thuật Thiết kế Nghệ thuật truyền thông Giáo dục thể chất Nghệ thuật trị liệu |
5,456,000 | 109,120,000 |
4. Học bổng du học Hàn Quốc tại Đại học Keimyung dành cho sinh viên quốc tế
4.1 Học bổng tân sinh viên
Đối tượng và tiêu chuẩn | Học bổng |
TOPIK 3 | 50% học phí |
TOPIK 4 | 50% học phí +phí nhập học |
TOPIK 5 | 100% học phí |
4.2 Học bổng hàng năm
Đối tượng và tiêu chuẩn | Học bổng |
Hoàn thành ít nhất 15 tín chỉ
GPA từ 4.2 trở lên |
100% học phí |
Hoàn thành ít nhất 15 tín chỉ
GPA từ 3.0 trở lên |
50% học phí |
Hoàn thành ít nhất 3 tín chỉ
GPA đạt từ 2.0 trở lên |
30% học phí |
Sinh viên đang theo học có TOPIK 4 (TOPIK 3 đối với Khối nghệ thuật ) | 500.000 KRW |
5. Kí túc xá Đại học Keimyung
Là ngôi trường với lượng du học sinh quốc tế chọn theo học đông đảo, Keimyung University đầu tư hệ thống KTX vô cùng hiện đại, tiện nghi , tạo ra môi trường sinh hoạt thoải mái, rộng rãi nằm ngay trong khuôn viên trường.
Ngoài tiện nghi cơ bản bao gồm giường, bàn học, tủ quần áo, ký túc xá còn có phòng ăn, phòng máy tính, phòng hội nghị, phòng sinh hoạt chung và phòng thể chất.
Kí túc xá trường đại học Keimyung cung cấp 2 bữa ăn mỗi ngày vào các ngày trong tuần cùng, 3 bữa ăn mỗi ngày vào cuối tuần và ngày lễ cho sinh viên.
Chi phí Kí túc xá Keimyung University
Thời gian | KTX khép kín | KTX thông thường | ||
Kèm bữa ăn | Không ăn | Kèm bữa ăn | Không ăn | |
Tháng 3 – 6 | 2,000,000 KRW | 1,200,000 KRW | 1,300,000 KRW | 600,000 KRW |
Tháng 7 – 8 | Thay đổi tùy thời điểm | 800,000 KRW | 400,000 KRW | |
Tháng 9 – 12 | 2,000,000 KRW | 1,200,000 KRW | 1,300,000 KRW | 600,000 KRW |
Tháng 1 – 2 | Thay đổi tùy thời điểm | 800,000 KRW | 400,000 KRW |
Hằng năm, Keimyung University lôi cuốn được sự quan tâm từ các bạn sinh viên trên toàn thế giới đến ghi danh và theo học.
6. Tìm hiểu đơn vị nhận gửi đồ dùng hồ sơ đi Sejong Hàn Quốc
EGO Express là công ty vận chuyển có dịch vụ chuyển hàng quốc tế đảm bảo hiện nay, chúng tôi cung cấp dịch vụ chuyển phát nhanh đến hơn 100 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Các dịch vụ có thể kể đến như gửi đồ dùng cá nhân từ Hà Nội đi Hàn Quốc-Đài Loan-Trung Quốc-Nhật Bản, gửi hàng đi Mỹ giá rẻ, chuyển phát nhanh hàng hóa đi Úc, chuyển phát nhanh đi châu Âu đảm bảo nhu cầu gửi hàng của khách hàng.
Dịch vụ:
Đơn vị vận chuyển EGO Express đặc biệt chuyên tuyến gửi hàng đi các nước châu Á, có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, tư vấn và phục vụ khách hàng chu đáo.
Tìm hiểu Đại học Keimyung, chắc chắn bạn sẽ không khỏi rung động trước vẻ đẹp như trong tranh vẽ của ngôi trường này. Đặc biệt, đối với những bạn fan K-Drama, được theo học tại “phim trường” này sẽ là niềm hạnh phúc không gì sánh bằng phải không nào!