Gửi Hàng Đi Úc Giá Bao Nhiêu 1kg? Cập Nhật Bảng Giá Mới Nhất 2025

Gửi hàng từ Việt Nam sang Úc là nhu cầu phổ biến của cá nhân và doanh nghiệp. Để giúp bạn hiểu rõ chi phí vận chuyển, bài viết này cung cấp bảng giá tham khảo, cách tính cước và các lưu ý quan trọng.

1. Bảng Giá Gửi 1kg Hàng Đi Úc Mới Nhất

Giá cước gửi hàng đi Úc phụ thuộc vào khối lượng, loại hàng và phương thức vận chuyển (hàng không, đường biển). Dưới đây là bảng giá tham khảo:

Khối lượng Giá cước (VNĐ/kg)
1 kg Từ 650k/kg – 1.5tr/kg
5-10 kg ~500k/kg VNĐ

(Chi phí có thể thay đổi tùy vào từng đơn vị vận chuyển)

Giá Gửi hàng đi Úc bằng đường hàng không 4-6 ngày tại Ego Express

Cân nặng Tuyến VN – Úc
(kg)
Thời gian 4-6  ngày
Tài liệu
0,5                     1,050,000
1,0                     1,240,000
1,5                     1,480,000
2,0                     1,700,000
Hàng hoá
0,5                     1,050,000
1,0                     1,240,000
1,5                     1,480,000
2,0                     1,700,000
2,5                     1,980,000
3,0                     2,160,000
3,5                     2,380,000
4,0                     2,600,000
4,5                     2,830,000
5,0                     3,050,000
5-10kg                        500,000
10-20kg                        440,000
20-50kg                        330,000
>50kg Liên hệ

Giá cước gửi hàng đi úc bằng đường hàng không 10-15 ngày tại Ego Express

Khối
lượng /Weight (kg)
Tên nước
Australia
Transit time 10-15 day
Hàng hóa
0.5 520.000
1 720.000
1.5 875.000
2 1,020.000
Mỗi 01 kg hàng hóa tiếp theo
2-5KG 391.000/kg
5-10kg 385.000/kg
10-20kg 380.000/kg
>20kg 370.000/kg

Lưu ý: Giá trên là giá trọn gói, giao tận nhà,  đối với hàng gửi về Việt Nam up 10% giá

2. Các tính giá cước Gửi Hàng Đi Úc bằng đường hàng không

Cước phí vận chuyển hàng không của Hãng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, và việc tính toán có thể khá phức tạp. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến cước phí và cách tính chung:

Các yếu tố ảnh hưởng đến cước phí hàng không:

Trọng lượng và kích thước:

  • Đơn vị tính phí dựa trên trọng lượng thực tế hoặc trọng lượng thể tích, tùy theo giá trị nào lớn hơn.
  • Trọng lượng thể tích được tính bằng công thức: (dài x rộng x cao) / hệ số quy đổi. Hệ số này có thể khác nhau tùy theo dịch vụ và khu vực.

Điểm đến:

  • Cước phí sẽ khác nhau tùy thuộc vào khoảng cách và khu vực địa lý của điểm đến.
  • DHL chia các quốc gia thành các “zone” khác nhau, và mỗi zone có mức giá riêng.

Loại dịch vụ:

  • DHL cung cấp nhiều loại dịch vụ vận chuyển khác nhau, từ chuyển phát nhanh đến dịch vụ tiết kiệm hơn.
  • Các dịch vụ nhanh hơn thường có giá cao hơn.

Loại hàng hóa:

  • Một số loại hàng hóa đặc biệt (như hàng nguy hiểm, hàng có giá trị cao) có thể phải chịu thêm phí.

Các dịch vụ bổ sung:

  • Bảo hiểm hàng hóa, dịch vụ đóng gói đặc biệt, và các dịch vụ khác sẽ làm tăng tổng chi phí.

Cách tính cước phí:

  • Tính trọng lượng thực tế: Đo trọng lượng thực tế của kiện hàng.
  • Tính trọng lượng thể tích:
    • Đo kích thước của kiện hàng (dài, rộng, cao).
    • Áp dụng công thức tính trọng lượng thể tích.

Ví dụ: Một kiện hàng 50x40x30 cm có khối lượng quy đổi:
(50×40×30)/5000=12kg(50×40×30)/5000 = 12kg
>>Nếu trọng lượng thực tế là 10kg, cước phí sẽ tính theo 12kg.

  • So sánh và chọn: So sánh trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích, chọn giá trị lớn hơn.
  • Kiểm tra bảng giá: Tham khảo bảng giá của DHL để biết cước phí tương ứng với trọng lượng và điểm đến.
  • Tính thêm phí bổ sung: Cộng thêm các khoản phí bổ sung nếu có (bảo hiểm, phí nhiên liệu, v.v.).

Lưu ý quan trọng:

  • Để có thông tin chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp 0949068678

3. Cách tính Cước phí vận chuyển đường biển đi Úc

Cước phí vận chuyển đường biển đi Úc phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

Loại hàng hóa:

  • Hàng hóa thông thường
  • Hàng hóa đặc biệt (hàng dễ vỡ, hàng nguy hiểm, v.v.)

Khối lượng và kích thước:

  • Hàng nguyên container (FCL): Giá tính theo container (20ft, 40ft, v.v.)
  • Hàng lẻ (LCL): Giá tính theo mét khối (CBM) hoặc trọng lượng

Tuyến đường vận chuyển:

  • Từ cảng nào ở Việt Nam đến cảng nào ở Úc

Thời điểm vận chuyển:

  • Mùa cao điểm có thể có giá cao hơn

Các chi phí bổ sung:

  • Phí xử lý cảng
  • Phí hải quan
  • Phí bảo hiểm

Cách tính cước phí:

  • Đối với hàng FCL (hàng nguyên container):
    • Cước phí được tính theo giá cố định cho mỗi container, tùy thuộc vào kích thước container và tuyến đường vận chuyển.
    • Bạn sẽ nhận được báo giá cho container 20ft hoặc 40ft.
  • Đối với hàng LCL (hàng lẻ):
    • Cước phí được tính dựa trên số mét khối (CBM) của hàng hóa.
    • Công thức tính CBM: (Dài x Rộng x Cao) (mét)
    • Ngoài ra, một số trường hợp có thể tính theo kg.
  • Các chi phí khác:
    • Ngoài cước phí vận chuyển, bạn cần tính thêm các chi phí khác như phí xử lý cảng, phí hải quan, phí bảo hiểm, v.v.

Để có được báo giá chính xác:

  • Liên hệ trực tiếp với các công ty vận chuyển hàng hóa đường biển.
  • Cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa, khối lượng, kích thước và địa điểm giao nhận.
  • Yêu cầu báo giá chi tiết, bao gồm tất cả các chi phí liên quan.

Tham khảo Giá cước vận tải biển từ Hải Phòng đi Sydney (Úc) mới nhất 2025

Dưới đây là bảng thông tin được viết lại từ hình ảnh bạn cung cấp:

Công ty Logistics Cảng đi → Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Đi thẳng / Chuyển tải Tổng chi phí (VNĐ) Ngày đăng
Asian Express Line Vietnam (Ael Viet Nam) Hải Phòng → Sydney 20’GP Thứ 2 24 ngày (Chuyển tải) 74.108.238 03-03-2025
Alliance International Logistics Co., Ltd Hải Phòng → Sydney 20’GP Hàng ngày 30 ngày (Đi thẳng) 28.761.890 10-06-2024
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Biển Vàng Hải Phòng → Sydney 20’GP Hàng ngày 25 ngày (Chuyển tải) 14.232.900 04-04-2024
Công Ty TNHH Melody Logistics Hải Phòng → Sydney 20’GP Thứ 3 / Thứ 6 7 ngày (Đi thẳng) 5.332.800 05-09-2023
Ring International Transport Jsc. Hải Phòng → Sydney 20’GP Thứ 2 30 ngày (Chuyển tải) 10.006.500 01-08-2023

Loại container 40’GP

Công ty Logistics Cảng đi → Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Đi thẳng / Chuyển tải Tổng chi phí (VNĐ) Ngày đăng
Asian Express Line Vietnam (Ael Viet Nam) Hải Phòng → Sydney 40’GP Thứ 2 24 ngày (Chuyển tải) 141.979.266 03-03-2025
Alliance International Logistics Co., Ltd Hải Phòng → Sydney 40’GP Hàng ngày 30 ngày (Đi thẳng) 50.906.000 10-06-2024
Công Ty TNHH Melody Logistics Hải Phòng → Sydney 40’GP Thứ 3 / Thứ 6 7 ngày (Đi thẳng) 10.665.600 05-09-2023
Ring International Transport Jsc. Hải Phòng → Sydney 40’GP Thứ 2 30 ngày (Chuyển tải) 19.536.500 01-08-2023
Snp Logistics Hải Phòng → Sydney 40’GP Thứ 6 / Thứ 7 20 ngày (Chuyển tải) 26.667.200 10-07-2023

Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với chúng tôi.

4. Thời gian và Hình Thức Vận Chuyển

  • Đường hàng không: Thời gian 3-7 ngày, giá cao hơn.
  • Đường biển: Tiết kiệm chi phí, thời gian 3-5 tuần.

5. Các loại cước gửi hàng máy bay – Cước vận chuyển hàng không

Cước phí vận chuyển hàng không (cước gửi hàng máy bay) rất đa dạng và phức tạp, phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Dưới đây là một số loại cước phổ biến:

5.1. Cước vận chuyển hàng hóa thông thường (General Cargo Rate – GCR):

  • Đây là loại cước cơ bản áp dụng cho hầu hết các loại hàng hóa thông thường.
  • Mức giá được xác định dựa trên trọng lượng và điểm đến của hàng hóa.
  • GCR thường được chia thành các mức khác nhau tùy theo trọng lượng.

5.2. Cước tối thiểu (Minimum Rate – MR):

  • Đây là mức cước thấp nhất mà hãng hàng không chấp nhận cho một lô hàng.
  • Ngay cả khi tính toán theo GCR thấp hơn mức tối thiểu, bạn vẫn phải trả mức cước tối thiểu.

5.3. Cước hàng hóa đặc biệt (Specific Cargo Rate – SCR):

  • Áp dụng cho các loại hàng hóa đặc biệt như:
    • Hàng hóa có giá trị cao (vàng, kim cương…)
    • Hàng hóa nguy hiểm
    • Động vật sống
    • Hàng hóa dễ hư hỏng
  • SCR thường có mức giá cao hơn GCR.

5.4. Cước phân loại hàng hóa (Class Rate):

  • Áp dụng cho một số loại hàng hóa được phân loại cụ thể.
  • Ví dụ:
    • Sách, báo, tạp chí
    • Hành lý cá nhân
  • Mức cước thường được tính theo tỷ lệ phần trăm so với GCR.

5.5. Cước hàng gửi nhanh (Priority Rate):

  • Áp dụng cho các lô hàng cần được vận chuyển nhanh chóng.
  • Hàng hóa được ưu tiên xử lý và vận chuyển.
  • Mức cước thường cao hơn đáng kể so với GCR.

5.6. Cước ULD (ULD rate):

  • Áp dụng cho các kiện hàng được đóng gói và vận chuyển bằng các thiết bị xếp dỡ theo đơn vị (ULD – Unit Load Device) như container hàng không.
  • Cước ULD giúp việc xếp dỡ và vận chuyển hàng hóa hiệu quả hơn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến cước phí:

  • Trọng lượng và kích thước: Hàng càng nặng và cồng kềnh, cước phí càng cao.
  • Điểm đến: Khoảng cách và địa điểm đến ảnh hưởng lớn đến cước phí.
  • Loại hàng hóa: Hàng hóa đặc biệt có thể chịu thêm phí.
  • Thời gian vận chuyển: Dịch vụ nhanh hơn có giá cao hơn.
  • Các chi phí khác: Phí nhiên liệu, phí bảo hiểm, phí xử lý…

EGO EXPRESS – Trách nhiệm tối đa, tốc độ vượt trội
Tổng đài CSKH: 0949.068.678 (Hỗ trợ 24/7)

Bài viết liên quan

Hướng dẫn chuyển phát nhanh đi Đài Loan năm 2025 chỉ với 2 ngày

Nhu cầu gửi hàng từ Việt Nam sang Đài Loan ngày càng tăng cao do các mối quan hệ thương…

Hướng dẫn Chuyển phát nhanh đi Hàn Quốc 2025 chỉ từ 2 ngày

Bạn đang tìm kiếm dịch vụ chuyển phát nhanh đi Hàn Quốc uy tín, chuyên nghiệp tại Hà Nội và…

Hướng dẫn chuyển phát nhanh đi Trung Quốc 2025 – Nhanh chóng, An toàn, Uy tín

Kính gửi Quý khách hàng tại Tp Hà Nội và trên toàn quốc, Năm 2025, EgoExpress tự hào mang đến…