Postal Codes in South Korea – Bảng mã Zip CODE Hàn Quốc mới nhất

Hàn Quốc đã chuyển đổi sang sử dụng hệ thống mã bưu chính mới gồm 5 chữ số cho tất cả các khu vực trên toàn quốc. Hệ thống này có hiệu lực từ ngày 1 tháng 8 năm 2015, thay thế cho hệ thống 6 chữ số trước đó.

Bảng mã ZIP code Hàn Quốc mới nhất

Dưới đây là bảng mã ZIP code Hàn Quốc mới nhất cho một số tỉnh và thành phố lớn:
Tỉnh / Thành phố  Mã ZIP chung
Seoul (Thủ đô) 01000 – 09999
Busan (Thành phố cảng lớn nhất) 46000 – 46999
Incheon 21000 – 22999
Daejeon 34000 – 35999
Gwangju 61000 – 62999
Daegu 41000 – 43999
Ulsan 44000 – 45999
Sejong (Thành phố hành chính mới) 30000 – 30147
Gyeonggi-do (Tỉnh Gyeonggi) 10000 – 19999
Gangwon-do (Tỉnh Gangwon) 24000 – 25999
Chungcheongbuk-do (Tỉnh Bắc Chungcheong) 28000 – 29999
Chungcheongnam-do (Tỉnh Nam Chungcheong) 31000 – 33999
Jeollabuk-do (Tỉnh Bắc Jeolla) 54000 – 57999
Jeollanam-do (Tỉnh Nam Jeolla) 58000 – 60999
Gyeongsangbuk-do (Tỉnh Bắc Gyeongsang) 36000 – 39999
Gyeongsangnam-do (Tỉnh Nam Gyeongsang) 50000 – 53999
Jeju-do (Tỉnh đảo Jeju) 63000 – 63999
Lưu ý quan trọng:
  • Mã ZIP code ở trên là phạm vi mã cho từng tỉnh/thành phố lớn. Mã chính xác cho từng địa chỉ cụ thể sẽ là một dãy số duy nhất gồm 5 chữ số nằm trong các phạm vi này.
  • Để tìm mã ZIP code chính xác cho một địa chỉ cụ thể (ví dụ: một quận, huyện, hoặc đường phố cụ thể ở Seoul), bạn nên sử dụng công cụ tra cứu trực tuyến trên trang web chính thức của Bưu điện Hàn Quốc (Korea Post). 

Mã bưu chính các thành phố lớn của Hàn Quốc

Tỉnh/Thành phố Lớn (Province/Major City) Khu vực/Quận (District/Area) Mã Bưu Chính Bắt đầu (Starting Postal Code) Phạm vi Mã Bưu Chính (Postal Range)
Busan Busanjin 47100 47100~47398
Dongrae 47700 47700~47906
금정구 (Geumjeong-gu) 46200 46200~46335
기장군 (Gijang-gun) 46000 46000~46084
Daegu Dalseo 42600 42600~42841
Dalseong 42900 42900~43024
달서구 (Dalseo-gu) 42600 42600~42841
달성군 (Dalseong-gun) 42900 42900~43024
Daejeon Daedeok 34300 34300~34445
Dong 22500 22500~61513
대덕구 (Daedeok-gu) 34300 34300~34445
유성구 (Yuseong-gu) 34000 34000~34232
Gangwon (강원도) Cheorwon 24000 24000~24065
Chuncheon 24200 24200~24469
강릉시 (Gangneung-si) 25400 25400~25646
동해시 (Donghae-si) 25700 25700~25822
Gwangju Buk 41400 41400~61273
Gwangsan 62200 62200~62462
광산구 (Gwangsan-gu) 62200 62200~62462
Gyeonggi (경기도) Ansan (danwon) 15208 15208~15654
Ansan (sangrok) 15200 15200~15635
가평군 (Gapyeong-gun) 12400 12400~12474
고양시 덕양구 (Goyang-si Deogyang-gu) 10262 10262~10599
Incheon Bupyeong 21300 21300~21460
Ganghwa 23000 23000~23062
강화군 (Ganghwa-gun) 23000 23000~23062
계양구 (Gyeyang-gu) 21000 21000~21129
Jeju (제주특별자치도) Jeju 63000 63000~63365
Seogwipo 63500 63500~63644
서귀포시 (Seogwipo-si) 63500 63500~63644
제주시 (Jeju-si) 63000 63000~63365
North Chungcheong Boeun 28900 28900~28966
Cheongju (heungdeok) 28100 28100~28641
괴산군 (Goesan-gun) 28000 28000~28065
단양군 (Danyang-gun) 27000 27000~27029
North Gyeongsang Andong 36600 36600~36760
Bonghwa 36200 36200~36273
경산시 (Gyeongsan-si) 38400 38400~38697
경주시 (Gyeongju-si) 38000 38000~38221
North Jeolla Buan 56300 56300~56349
Gimje 54300 54300~54426
고창군 (Gochang-gun) 56400 56400~56469
군산시 (Gunsan-si) 54000 54000~54179
Sejong (세종특별자치시) Sejong 30000 30000~30154
세종 30000 30000~30154
Seoul Dobong 01300 01300~01489
Dongdaemun 02400 02400~02646
강남구 (Gangnam-gu) 06000 06000~06378
강동구 (Gangdong-gu) 05200 05200~05413
South Chungcheong Asan 31400 31400~31584
Boryeong 33400 33400~33522
계룡시 (Gyeryong-si) 32800 32800~32842
공주시 (Gongju-si) 32500 32500~32626
South Gyeongsang Changnyeong 50300 50300~50367
Geochang 50100 50100~50153
거제시 (Geoje-si) 53200 53200~53334
거창군 (Geochang-gun) 50100 50100~50153
South Jeolla Boseong 59400 59400~59475
Damyang 57300 57300~57393
강진군 (Gangjin-gun) 59200 59200~59269
고흥군 (Goheung-gun) 59500 59500~59571
Ulsan Nam 22100 22100~61768
Ulju 44900 44900~45015
울주군 (Ulju-gun) 44900 44900~45015

Tại sao cần Mã ZIP CODE

Mã ZIP CODE (hay mã bưu chính) là một hệ thống mã hóa địa lý được sử dụng bởi các dịch vụ bưu chính trên toàn thế giới. Việc cần có mã này xuất phát từ nhiều lý do quan trọng, chủ yếu nhằm mục đích tăng cường hiệu quả, tốc độ và độ chính xác trong việc vận chuyển và phân phát thư từ, hàng hóa.
Các lý do cụ thể bao gồm:
  1. Phân loại và định tuyến tự động: Thay vì dựa hoàn toàn vào việc đọc và hiểu địa chỉ viết tay hoặc in ấn (có thể không rõ ràng hoặc sai sót), các máy móc và hệ thống tự động có thể đọc mã ZIP CODE một cách nhanh chóng và chính xác. Điều này cho phép phân loại hàng nghìn bưu phẩm mỗi giờ mà không cần sự can thiệp của con người ở mọi công đoạn.
  2. Tăng tốc độ giao hàng: Nhờ việc phân loại tự động và chính xác, bưu phẩm được chuyển đến đúng khu vực đích nhanh hơn đáng kể. Người giao hàng tại khu vực đó cũng dễ dàng sắp xếp và tìm kiếm địa chỉ cụ thể hơn khi đã có mã vùng rõ ràng.
  3. Giảm thiểu sai sót và thất lạc: Mã ZIP CODE giúp xác định chính xác một khu vực địa lý nhỏ, giúp giảm đáng kể tỷ lệ gửi nhầm địa chỉ hoặc thất lạc bưu phẩm do nhầm lẫn giữa các địa danh có tên tương tự nhau ở các vùng khác nhau.
  4. Quản lý và thống kê hiệu quả: Các cơ quan bưu chính sử dụng mã ZIP CODE để quản lý luồng thư từ, dự báo khối lượng công việc, và phân bổ nguồn lực (nhân sự, phương tiện vận chuyển) một cách hiệu quả hơn cho từng khu vực cụ thể.
  5. Hỗ trợ thương mại điện tử và logistics: Trong thời đại mua sắm trực tuyến, mã ZIP CODE là thông tin bắt buộc để các công ty vận chuyển tính toán chi phí giao hàng, thời gian dự kiến nhận hàng, và quản lý kho bãi, đảm bảo hàng hóa đến tay người nhận một cách trơn tru.
Tóm lại, mã ZIP CODE là một công cụ thiết yếu để chuẩn hóa quy trình bưu chính và logistics, làm cho mọi hoạt động liên quan đến vận chuyển trở nên nhanh chóng, chính xác và hiệu quả hơn.

2. Zip CODE Hàn Quốc là gì?

Mã Zip CODE Hàn Quốc, giống như mã Zip CODE ở các quốc gia khác, là một chuỗi số dùng để xác định địa chỉ cụ thể trong hệ thống bưu chính. Mã Zip CODE Hàn Quốc thường gồm 5 chữ số, trong đó hai chữ số đầu tiên xác định tỉnh hoặc thành phố lớn, và ba chữ số cuối cùng xác định khu vực cụ thể trong tỉnh hoặc thành phố đó. Ví dụ, mã Zip CODE của Seoul là 03000, trong đó “03” đại diện cho Seoul và “000” đại diện cho khu vực cụ thể trong thành phố.

Country Region 1 Region 2 Locality Zip Code
South Korea Seoul Songpa Samjeon-Dong 05581
South Korea Seoul Songpa Samjeon-Dong 05582
South Korea Seoul Songpa Samjeon-Dong 05583
South Korea Seoul Songpa Samjeon-Dong 05584
South Korea Seoul Songpa Samjeon-Dong 05585
South Korea Seoul Songpa Samjeon-Dong 05586
South Korea Seoul Songpa Samjeon-Dong 05587
South Korea Seoul Songpa Samjeon-Dong 05588
South Korea Seoul Songpa Samjeon-Dong 05589
South Korea Seoul Songpa Samjeon-Dong 05590
South Korea Seoul Songpa Samjeon-Dong 05591
South Korea Seoul Songpa Samjeon-Dong 05592
South Korea Seoul Songpa Samjeon-Dong 05593
South Korea Seoul Songpa Samjeon-Dong 05594
South Korea Seoul Songpa Samjeon-Dong 05595
South Korea Seoul Songpa Samjeon-Dong 05596
South Korea Seoul Songpa Samjeon-Dong 05597
South Korea Seoul Songpa Samjeon-Dong 05598
South Korea Seoul Songpa Samjeon-Dong 05599
South Korea Seoul Songpa Samjeon-Dong 05600
South Korea Seoul Songpa Samjeon-Dong 05601
South Korea Seoul Songpa Samjeon-Dong 05602
South Korea Seoul Songpa Samjeon-Dong 05603
South Korea Seoul Songpa Samjeon-Dong 05604
South Korea Seoul Songpa Samjeon-Dong 05605
South Korea Seoul Songpa Samjeon-Dong 05606
South Korea Gyeongsangnam Changwon – Seongsan Gwihyeon-Dong 51709
South Korea Gyeongsangnam Changwon – Seongsan Gwihyeon-Dong 51710
South Korea Gyeongsangnam Changwon – Seongsan Wanam-Dong 51572
South Korea Gyeongsangnam Changwon – Seongsan Wanam-Dong 51577
South Korea Seoul Jung Uijuro 2 (I)-Ga 04509
South Korea Seoul Jung Uijuro 2 (I)-Ga 04510
South Korea Seoul Yeongdeungpo Yanghwa-Dong 07200
South Korea Seoul Yeongdeungpo Yanghwa-Dong 07201
South Korea Busan Buk Deokcheon-Dong 46500
South Korea Busan Buk Deokcheon-Dong 46543
South Korea Busan Buk Deokcheon-Dong 46544
South Korea Busan Buk Deokcheon-Dong 46545
South Korea Busan Buk Deokcheon-Dong 46546
South Korea Busan Buk Deokcheon-Dong 46547
South Korea Busan Buk Deokcheon-Dong 46548
South Korea Busan Buk Deokcheon-Dong 46549
South Korea Busan Buk Deokcheon-Dong 46550
South Korea Busan Buk Deokcheon-Dong 46551
South Korea Busan Buk Deokcheon-Dong 46552
South Korea Busan Buk Deokcheon-Dong 46553
South Korea Busan Buk Deokcheon-Dong 46554
South Korea Busan Buk Deokcheon-Dong 46555
South Korea Busan Buk Deokcheon-Dong 46567
South Korea Busan Buk Deokcheon-Dong 46568
대한민국 서울특별시 송파구 삼전동 05581
대한민국 서울특별시 송파구 삼전동 05582
대한민국 서울특별시 송파구 삼전동 05583
대한민국 서울특별시 송파구 삼전동 05584
대한민국 서울특별시 송파구 삼전동 05585
대한민국 서울특별시 송파구 삼전동 05586
대한민국 서울특별시 송파구 삼전동 05587
대한민국 서울특별시 송파구 삼전동 05588
대한민국 서울특별시 송파구 삼전동 05589
대한민국 서울특별시 송파구 삼전동 05590
대한민국 서울특별시 송파구 삼전동 05591
대한민국 서울특별시 송파구 삼전동 05592
대한민국 서울특별시 송파구 삼전동 05593
대한민국 서울특별시 송파구 삼전동 05594
대한민국 서울특별시 송파구 삼전동 05595
대한민국 서울특별시 송파구 삼전동 05596
대한민국 서울특별시 송파구 삼전동 05597
대한민국 서울특별시 송파구 삼전동 05598
대한민국 서울특별시 송파구 삼전동 05599
대한민국 서울특별시 송파구 삼전동 05600
대한민국 서울특별시 송파구 삼전동 05601
대한민국 서울특별시 송파구 삼전동 05602
대한민국 서울특별시 송파구 삼전동 05603
대한민국 서울특별시 송파구 삼전동 05604
대한민국 서울특별시 송파구 삼전동 05605
대한민국 서울특별시 송파구 삼전동 05606
대한민국 경상남도 창원시 성산구 귀현동 51709
대한민국 경상남도 창원시 성산구 귀현동 51710
대한민국 경상남도 창원시 성산구 완암동 51572
대한민국 경상남도 창원시 성산구 완암동 51577
대한민국 서울특별시 중구 의주로2가 04509
대한민국 서울특별시 중구 의주로2가 04510
대한민국 서울특별시 영등포구 양화동 07200
대한민국 서울특별시 영등포구 양화동 07201
대한민국 부산광역시 북구 덕천동 46500
대한민국 부산광역시 북구 덕천동 46543
대한민국 부산광역시 북구 덕천동 46544
대한민국 부산광역시 북구 덕천동 46545
대한민국 부산광역시 북구 덕천동 46546
대한민국 부산광역시 북구 덕천동 46547
대한민국 부산광역시 북구 덕천동 46548
대한민국 부산광역시 북구 덕천동 46549
대한민국 부산광역시 북구 덕천동 46550
대한민국 부산광역시 북구 덕천동 46551
대한민국 부산광역시 북구 덕천동 46552
대한민국 부산광역시 북구 덕천동 46553
대한민국 부산광역시 북구 덕천동 46554
대한민국 부산광역시 북구 덕천동 46555
대한민국 부산광역시 북구 덕천동 46567
대한민국 부산광역시 북구 덕천동 46568

Việc sử dụng mã Zip CODE giúp đảm bảo rằng các bưu kiện và thư từ được chuyển đến đúng địa chỉ một cách nhanh chóng và chính xác. Ngoài ra, mã Zip CODE còn hỗ trợ các công ty vận chuyển và logistics tối ưu hóa quá trình giao hàng, giảm thiểu thời gian và chi phí vận chuyển. Trong thương mại điện tử, mã Zip CODE đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hàng hóa được giao đúng địa chỉ và nhanh chóng, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm của khách hàng. Việc nắm rõ mã Zip CODE của các khu vực tại Hàn Quốc sẽ giúp bạn dễ dàng thực hiện các giao dịch và dịch vụ một cách hiệu quả và chính xác.

Cách tra cứu mã ZIP CODE chính xác cho địa chỉ cụ thể:

Phạm vi mã trên chỉ giúp bạn xác định mã vùng cho tỉnh/thành phố. Để có mã ZIP CODE chính xác cho một địa chỉ cụ thể (ví dụ: một tòa nhà, một con đường, một quận/huyện), bạn nên sử dụng công cụ tra cứu trực tuyến của Bưu điện Hàn Quốc (Korea Post).
Bạn có thể tra cứu thông qua các công cụ trực tuyến bằng cách nhập địa chỉ đường phố hoặc tên tòa nhà bằng tiếng Hàn (khuyên dùng) hoặc tiếng Anh.

Tra cứu Online tham khảo:

  • https://www.epost.go.kr/roadAreaCdEng.retrieveRdEngAreaCdList.comm
  • https://www.geopostcodes.com/country/south-korea/zip-code/

Mã Zip CODE đóng vai trò quan trọng trong việc định vị và giao hàng, giúp tối ưu hóa các dịch vụ bưu chính và thương mại điện tử. Việc nắm rõ mã Zip CODE của các khu vực tại Hàn Quốc sẽ giúp bạn dễ dàng thực hiện các giao dịch và dịch vụ. Hy vọng bảng mã Zip CODE Hàn Quốc mới nhất 2025 sẽ hữu ích cho bạn. Hãy luôn cập nhật thông tin mới nhất để đảm bảo rằng bạn có thể tận dụng tối đa các lợi ích mà mã Zip CODE mang lại.

Bài viết liên quan

Postal Codes in Germany – Bảng mã Zip CODE Đức Mới nhất

Mã bưu chính của Đức, được gọi là Postleitzahl (PLZ), là các số có năm chữ số giúp phân loại…

Postal Codes in South Korea – Bảng mã Zip CODE Hàn Quốc mới nhất

Hàn Quốc đã chuyển đổi sang sử dụng hệ thống mã bưu chính mới gồm 5 chữ số cho tất cả các khu…

Postal Codes in the United Kingdom – Mã Bưu Chính tại Vương Quốc Anh

Mã bưu chính Vương quốc Anh (thường gọi là postcode) là hệ thống định danh địa chỉ bưu điện hiện…